Có 2 kết quả:

乘龍快婿 chéng lóng kuài xù ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄨㄞˋ ㄒㄩˋ乘龙快婿 chéng lóng kuài xù ㄔㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄎㄨㄞˋ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ideal son-in-law

Từ điển Trung-Anh

ideal son-in-law